Có 1 kết quả:

đông
Âm Hán Việt: đông
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: CLMI (金中一戈)
Unicode: U+9275
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): すき (suki)

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái lưỡi cày — Cái cày.