Có 2 kết quả:

nhĩnhị
Âm Hán Việt: nhĩ, nhị
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一一一
Thương Hiệt: CSJ (金尸十)
Unicode: U+927A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ěr ㄦˇ
Âm Nôm: nhẹ, nhĩ
Âm Quảng Đông: ji5

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

nhĩ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố eribi, Er

Từ điển Trần Văn Chánh

Eribi (Erbium, kí hiệu Er).

nhị

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái câu liêm, tức cái liềm có cán dài, một thứ vũ khí thời xưa — Cái lưỡi câu.