Có 2 kết quả:
các • lạc
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金各
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: CHER (金竹水口)
Unicode: U+927B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: gè ㄍㄜˋ
Âm Nôm: các, lạc
Âm Nhật (onyomi): ラク (raku), カク (kaku), キャク (kyaku)
Âm Nhật (kunyomi): も.る (mo.ru)
Âm Quảng Đông: gok3
Âm Nôm: các, lạc
Âm Nhật (onyomi): ラク (raku), カク (kaku), キャク (kyaku)
Âm Nhật (kunyomi): も.る (mo.ru)
Âm Quảng Đông: gok3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố crôm, Cr
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Crom (Chromium, kí hiệu Cr): 鍍鉻 Mạ crom.
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng dao cắt tóc — Một âm là Các.