Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
kim 金 (+6 nét)
Hình thái:
⿰金耒Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一一一一丨ノ丶Thương Hiệt: CQD (金手木)
Unicode:
U+9287Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận