Có 1 kết quả:

y
Âm Hán Việt: y
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: CYHV (金卜竹女)
Unicode: U+92A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin:
Âm Nôm: y
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): いりじうむ (irijiumu)
Âm Quảng Đông: ji1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

y

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố iridi, Ir

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Iriđi (Iridium, kí hiệu Ir).