Có 1 kết quả:

hữu
Âm Hán Việt: hữu
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: CKB (金大月)
Unicode: U+92AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yǒu ㄧㄡˇ
Âm Nôm: dữu, hữu
Âm Quảng Đông: jau5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

hữu

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố Europi, Eu

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Europi (Europium, kí hiệu Eu).