Có 2 kết quả:
nhiếp • triếp
Âm Hán Việt: nhiếp, triếp
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金耴
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一一一フ
Thương Hiệt: CSJU (金尸十山)
Unicode: U+92B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金耴
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一一一フ
Thương Hiệt: CSJU (金尸十山)
Unicode: U+92B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ショウ (shō), ノウ (nō)
Âm Nhật (kunyomi): はさみ (hasami), かなばさみ (kanabasami), けぬき (kenuki), こばこ (kobako)
Âm Nhật (kunyomi): はさみ (hasami), かなばさみ (kanabasami), けぬき (kenuki), こばこ (kobako)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhổ tóc. Cái nhíp để nhổ tóc — Một âm là Triếp. Xem Triếp.
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái kìm ( kềm ) — Một âm là Nhiếp ( nhổ tóc ).