Có 1 kết quả:

tiêm
Âm Hán Việt: tiêm
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠯑
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフ一フ丨フ一
Thương Hiệt: CHPR (金竹心口)
Unicode: U+92BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), カチ (kachi)
Âm Nhật (kunyomi): た.つ (ta.tsu), き.る (ki.ru)

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tiêm

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái mai. Cái thuổng để đào đất — Sắc bén — Một âm là Quát. Xem Quát.