Có 2 kết quả:

cốnghống
Âm Hán Việt: cống, hống
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: CME (金一水)
Unicode: U+92BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: gǒng ㄍㄨㄥˇ, hǒng ㄏㄨㄥˇ, hòng ㄏㄨㄥˋ
Âm Nôm: hống
Âm Quảng Đông: hung3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

cống

phồn thể

Từ điển phổ thông

thuỷ ngân

hống

phồn thể

Từ điển phổ thông

thuỷ ngân

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Như 汞(bộ 水).

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Đồng hồ.