Có 2 kết quả:
cống • hống
phồn thể
Từ điển phổ thông
thuỷ ngân
phồn thể
Từ điển phổ thông
thuỷ ngân
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Như 汞(bộ 水).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đồng hồ.
phồn thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh