Có 1 kết quả:

vạn
Âm Hán Việt: vạn
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丶ノノ丶フ丶
Thương Hiệt: CMFE (金一火水)
Unicode: U+92C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: faan6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

vạn

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vật dụng trang sức trên đầu ngựa.