Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
quân
鋆
Âm Hán Việt:
quân
Tổng nét: 15
Bộ:
kim 金
(+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱
均
金
Nét bút:
一丨一ノフ丶一ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: GMC (土一金)
Unicode:
U+92C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
yún
ㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi):
イン (in)
Âm Nhật (kunyomi):
かね (kane)
Âm Hàn:
윤
Âm Quảng Đông:
wan4
Tự hình
1
Bình luận
0
1
/1
quân
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vàng
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vàng.