Có 1 kết quả:

diên
Âm Hán Việt: diên
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨一フフ丶
Thương Hiệt: CNKM (金弓大一)
Unicode: U+92CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): セン (sen), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): てぼこ (teboko)
Âm Quảng Đông: jin4, sin4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

diên

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây dáo nhỏ — Đâm. Dùng dáo mà đâm.