Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丶フフ丨一
Thương Hiệt: CJBD (金十月木)
Unicode: U+92CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ホツ (hotsu), ボチ (bochi)
Âm Nhật (kunyomi): あきこぼ.れる (akikobo.reru), べりりうむ (beririumu)
Âm Quảng Đông: but6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4