Có 1 kết quả:
hoành
Âm Hán Việt: hoành
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金宏
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶丶フ一ノフ丶
Thương Hiệt: CJKI (金十大戈)
Unicode: U+92D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金宏
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶丶フ一ノフ丶
Thương Hiệt: CJKI (金十大戈)
Unicode: U+92D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): うつわ (utsuwa)
Âm Quảng Đông: wang4
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): うつわ (utsuwa)
Âm Quảng Đông: wang4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
một đồ dùng thời xưa
Từ điển Trần Văn Chánh
Một đồ dùng thời xưa.