Có 1 kết quả:
da
Âm Hán Việt: da
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金邪
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一フ丨ノフ丨
Thương Hiệt: CMHL (金一竹中)
Unicode: U+92E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金邪
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一フ丨ノフ丨
Thương Hiệt: CMHL (金一竹中)
Unicode: U+92E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Phạm Nhiêu Châu toạ trung khách ngữ thực hà đồn ngư - 范饒州坐中客語食河豚魚 (Mai Nghiêu Thần)
• Sài môn - 柴門 (Đỗ Phủ)
• Sài môn - 柴門 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0