Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: sưởng, xưởng
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金呈
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: CRHG (金口竹土)
Unicode: U+92E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金呈
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: CRHG (金口竹土)
Unicode: U+92E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zèng ㄗㄥˋ
Âm Nôm: xiềng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): みが.く (miga.ku), と.ぐ (to.gu)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: caang3, cang3
Âm Nôm: xiềng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): みが.く (miga.ku), と.ぐ (to.gu)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: caang3, cang3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0