Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: chú
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金寿
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一一一ノ一丨丶
Thương Hiệt: CQKI (金手大戈)
Unicode: U+92F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金寿
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一一一ノ一丨丶
Thương Hiệt: CQKI (金手大戈)
Unicode: U+92F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ
Âm Nôm: cục
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), イ (i), シュ (shu), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): い.る (i.ru)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zyu3
Âm Nôm: cục
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), イ (i), シュ (shu), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): い.る (i.ru)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zyu3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0