Có 1 kết quả:

ngốc
Âm Hán Việt: ngốc
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨ノ丶ノフ
Thương Hiệt: CHDU (金竹木山)
Unicode: U+92F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄊㄨ

Tự hình 1

1/1

ngốc

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tên gọi cũ của nguyên tố tuli, Tu

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) (Tên gọi cũ của) 銩 [diu].