Có 1 kết quả:
thương
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰金青
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: CQMB (金手一月)
Unicode: U+9306
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: qiāng ㄑㄧㄤ
Âm Nôm: thanh, thương, xanh
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): さび (sabi), くわ.しい (kuwa.shii)
Âm Hàn: 창, 청
Âm Quảng Đông: coeng1
Âm Nôm: thanh, thương, xanh
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): さび (sabi), くわ.しい (kuwa.shii)
Âm Hàn: 창, 청
Âm Quảng Đông: coeng1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
màu của kim loại hoặc khoáng vật ánh vào không khí