Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chuỳ chỉ
1
/1
錐鑽
chuỳ chỉ
Từ điển trích dẫn
1. Lấy dùi khoan đất. ◇Trang Tử 莊子: “Thị trực dụng quản khuy thiên, dụng chùy chỉ địa dã, bất diệc tiểu hồ?” 是直用管闚天, 用錐指地也, 不亦小乎 (Thu thủy 秋水) Thật là lấy ống mà nhìn trời, lấy dùi mà chọc đất, chẳng cũng nhỏ nhen sao?
Bình luận
0