Có 2 kết quả:
tiêm • đàm
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sắc bén. Như chữ Tiêm 銽 — Một âm là Đàm. Xem Đàm.
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây dáo cán dài — Một âm là Tiêm.
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng