Có 4 kết quả:
ki • ky • kĩ • kỹ
Âm Hán Việt: ki, ky, kĩ, kỹ
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金奇
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: CKMR (金大一口)
Unicode: U+9321
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金奇
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: CKMR (金大一口)
Unicode: U+9321
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: qí ㄑㄧˊ, yǐ ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): のこぎり (nokogiri), かま (kama)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: ji2, kei4
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): のこぎり (nokogiri), かま (kama)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: ji2, kei4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
phồn thể
phồn thể
phồn thể