Có 1 kết quả:

quản
Âm Hán Việt: quản
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶丶フ丨フ一フ一
Thương Hiệt: CJRR (金十口口)
Unicode: U+9327
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: guǎn ㄍㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): くさび (kusabi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gun2, gun3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

quản

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Miếng sắt hoặc gỗ bọc đầu trục bánh xe.
2. (Danh) Cái cày nhà nông.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái cày — Như chữ Quản 輨.