Có 1 kết quả:
xương
Âm Hán Việt: xương
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金昌
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: CAA (金日日)
Unicode: U+9329
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金昌
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: CAA (金日日)
Unicode: U+9329
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chāng ㄔㄤ
Âm Nôm: xuổng, xướng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): かなぐ (kanagu)
Âm Quảng Đông: coeng1
Âm Nôm: xuổng, xướng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): かなぐ (kanagu)
Âm Quảng Đông: coeng1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
một đồ dùng bằng kim loại
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một thứ đồ dùng bằng kim loại.