Có 1 kết quả:
điêu
Âm Hán Việt: điêu
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金周
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: CBGR (金月土口)
Unicode: U+932D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金周
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: CBGR (金月土口)
Unicode: U+932D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: diu1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mài giũa. Trau giồi.