Có 1 kết quả:
biểu
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金表
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一一丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: CQMV (金手一女)
Unicode: U+9336
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bên ngoài
2. tỏ rõ, tuyên bố, tiêu biểu
3. tờ biểu
4. họ ngoại
5. gương mẫu, chuẩn mực
2. tỏ rõ, tuyên bố, tiêu biểu
3. tờ biểu
4. họ ngoại
5. gương mẫu, chuẩn mực
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đồng hồ chỉ giờ, đeo tay hoặc mang theo người. ◎Như: “thủ biểu” 手錶 đồng hồ đeo tay. § Cũng viết là “biểu” 表.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đồng hồ, công tơ (như 表 nghĩa
⑤, bộ 衣).
⑤, bộ 衣).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đồng hồ.
Từ ghép 1