Có 1 kết quả:
biểu
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bên ngoài
2. tỏ rõ, tuyên bố, tiêu biểu
3. tờ biểu
4. họ ngoại
5. gương mẫu, chuẩn mực
2. tỏ rõ, tuyên bố, tiêu biểu
3. tờ biểu
4. họ ngoại
5. gương mẫu, chuẩn mực
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đồng hồ chỉ giờ, đeo tay hoặc mang theo người. ◎Như: “thủ biểu” 手錶 đồng hồ đeo tay. § Cũng viết là “biểu” 表.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đồng hồ, công tơ (như 表 nghĩa
⑤, bộ 衣).
⑤, bộ 衣).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đồng hồ.
Từ ghép 1