Âm Hán Việt: đắc Tổng nét: 16 Bộ: kim 金 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰金㝵 Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一一丨丶 Thương Hiệt: CAMI (金日一戈) Unicode: U+9340 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: dé ㄉㄜˊ Âm Nôm: đắc Âm Quảng Đông: dak1