Có 3 kết quả:

thiđíchđề
Âm Hán Việt: thi, đích, đề
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: CAMO (金日一人)
Unicode: U+9349
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄉㄧ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): うつわ (utsuwa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dik6, si4

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/3

thi

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái chìa khoá — Xem Đề, Đích.

Từ ghép 1

đích

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đầu nhọn của mũi tên — Các âm khác là Đề, Thi. Xem các âm này.

đề

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái thìa lớn để xúc cơm — Các âm khác là Thi, Thích. Xem các âm này.