Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: tiển
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ一丨一ノフノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: EUC (水山金)
Unicode: U+934C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0