Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
kim 金 (+8 nét)
Hình thái:
⿰金苕Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨フノ丨フ一Thương Hiệt: CTSR (金廿尸口)
Unicode:
U+9363Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận