Có 2 kết quả:

hoanhoanh
Âm Hán Việt: hoanh, oanh
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフ丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: CPYR (金心卜口)
Unicode: U+9367
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: hōng ㄏㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Quảng Đông: gwang1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Tượng thanh) Tiếng chuông, trống... kêu vang.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng chuông xe lẫn tiếng trống. Cũng nói là Khanh oanh 鏗鍧.