Có 2 kết quả:
giả • đả
Âm Hán Việt: giả, đả
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金者
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: CJKA (金十大日)
Unicode: U+937A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金者
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: CJKA (金十大日)
Unicode: U+937A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zhě ㄓㄜˇ
Âm Nôm: chá, đổ, giả
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): まきがね (makigane)
Âm Quảng Đông: ze2
Âm Nôm: chá, đổ, giả
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): まきがね (makigane)
Âm Quảng Đông: ze2
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố germani, Ge
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Gecmani (Germanium, kí hiệu Ge).
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vòng sắt ở trục xe thời xưa.