Có 1 kết quả:

da
Âm Hán Việt: da
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一一一フ丨
Thương Hiệt: CSJL (金尸十中)
Unicode: U+9381
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): ヤ (ya)
Âm Quảng Đông: je4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

da

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như chữ 鋣.