Có 2 kết quả:

cáchlịch
Âm Hán Việt: cách, lịch
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ一丨フ丶ノ一丨
Thương Hiệt: CMRB (金一口月)
Unicode: U+9398
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄍㄜˊ
Âm Nôm: cách
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki), リャク (ryaku), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): かなえのつきもの (kanaenotsukimono), かどみうむ (kadomiumu)
Âm Quảng Đông: gaak3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

cách

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố cadmi, Cd

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Catmi (Cadmium, kí hiệu Cd).

lịch

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loại đỉnh đồng lớn.