Có 1 kết quả:

táp
Âm Hán Việt: táp
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: CTOR (金廿人口)
Unicode: U+939D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄊㄚˇ
Âm Quảng Đông: daap3, saap3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một loại lười cày, để cày ruộng.