Có 4 kết quả:
bế • bề • phê • tỳ
Âm Hán Việt: bế, bề, phê, tỳ
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金𣬉
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨フノ丶一一フノフ
Thương Hiệt: CHWP (金竹田心)
Unicode: U+939E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金𣬉
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨フノ丶一一フノフ
Thương Hiệt: CHWP (金竹田心)
Unicode: U+939E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: bī ㄅㄧ, bì ㄅㄧˋ, pī ㄆㄧ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ハイ (hai), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): かんざし (kan zashi)
Âm Quảng Đông: bai1, pei1
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ハイ (hai), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): かんざし (kan zashi)
Âm Quảng Đông: bai1, pei1
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái lược chải tóc — Cái thoa cài đầu.
phồn & giản thể
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái thoa cài đầu
2. cái lược bí, lược dày
3. dao nạo mắt
2. cái lược bí, lược dày
3. dao nạo mắt
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cái thoa (cài đầu);
② Lược bí, lược dày (như ¿{, bộ
② Lược bí, lược dày (như ¿{, bộ