Có 1 kết quả:
gia
Âm Hán Việt: gia
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金家
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶丶フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: CJMO (金十一人)
Unicode: U+93B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金家
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶丶フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: CJMO (金十一人)
Unicode: U+93B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ
Âm Nôm: gia
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): がりうむ (gariumu)
Âm Quảng Đông: gaa1
Âm Nôm: gia
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): がりうむ (gariumu)
Âm Quảng Đông: gaa1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố gali, Ga
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Gali (Gal-lium, kí hiệu Ga).