Có 1 kết quả:

âu
Âm Hán Việt: âu
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: CSRR (金尸口口)
Unicode: U+93C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: au1, ngau1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/1

âu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một đơn vị đo lường thời cổ Trung Hoa, không thống nhất, theo sách Quản Tử thì một Âu bằng một đấu hai thăng và tám lẻ.

Từ ghép 1