Có 2 kết quả:
duệ • vệ
Âm Hán Việt: duệ, vệ
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金彗
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一一一丨一一一丨フ一一
Thương Hiệt: CQJM (金手十一)
Unicode: U+93CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金彗
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一一一丨一一一丨フ一一
Thương Hiệt: CQJM (金手十一)
Unicode: U+93CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: wai6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đinh. Cũng đọc Vệ.
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đỉnh không có tai xách.