Có 1 kết quả:

ao
Âm Hán Việt: ao
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 鹿
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: CIXP (金戈重心)
Unicode: U+93D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ou4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ao

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái chậu bằng đồng, như chữ Ao 鏖.