Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
khang
鏮
Âm Hán Việt:
khang
Tổng nét: 19
Bộ:
kim 金
(+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
金
康
Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: CILE (金戈中水)
Unicode:
U+93EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
kāng
ㄎㄤ
Âm Quảng Đông:
hong1
Tự hình
1
Bình luận
0
1
/1
khang
phồn thể
Từ điển phổ thông
tên gọi cũ của nguyên tố scandi, Sc
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) (Tên gọi cũ của) 鈧 [kàng].