Có 1 kết quả:

hoa
Âm Hán Việt: hoa
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: CTMJ (金廿一十)
Unicode: U+93F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: huá ㄏㄨㄚˊ
Âm Nôm: hoa
Âm Quảng Đông: waa4

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

hoa

phồn thể

Từ điển phổ thông

lưỡi cày

Từ điển Trần Văn Chánh

Lưỡi cày.