Có 1 kết quả:
bộc
Âm Hán Việt: bộc
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金菐
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
Thương Hiệt: CTCO (金廿金人)
Unicode: U+93F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金菐
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
Thương Hiệt: CTCO (金廿金人)
Unicode: U+93F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: pú ㄆㄨˊ
Âm Nôm: phác
Âm Nhật (onyomi): ホク (hoku)
Âm Nhật (kunyomi): あらがね (aragane)
Âm Quảng Đông: buk6
Âm Nôm: phác
Âm Nhật (onyomi): ホク (hoku)
Âm Nhật (kunyomi): あらがね (aragane)
Âm Quảng Đông: buk6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố protactini, Pa
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Proactini (Protactinium, kí hiệu Pa).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quặng kim khí chưa luyện.