Có 1 kết quả:

lân
Âm Hán Việt: lân
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: CFDQ (金火木手)
Unicode: U+93FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin), レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): つよ.い (tsuyo.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

lân

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mạnh mẽ — Tên gọi chất Phospore.