Có 2 kết quả:
tiển • tán
Âm Hán Việt: tiển, tán
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金散
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: CTBK (金廿月大)
Unicode: U+93FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金散
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: CTBK (金廿月大)
Unicode: U+93FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con gà trống thiến — Một âm là Tán. Xem Tán.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái nỏ — Một âm là Tiển. Xem Tiển.