Có 1 kết quả:
kiều
Âm Hán Việt: kiều
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰金喬
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: CHKB (金竹大月)
Unicode: U+9408
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰金喬
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: CHKB (金竹大月)
Unicode: U+9408
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: qiáo ㄑㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): たかあしのなべ (takāshinonabe)
Âm Quảng Đông: kiu4
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): たかあしのなべ (takāshinonabe)
Âm Quảng Đông: kiu4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 48
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái vạc, đỉnh chân dài