Có 1 kết quả:

liêu
Âm Hán Việt: liêu
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: CKCF (金大金火)
Unicode: U+9410
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ, liào ㄌㄧㄠˋ
Âm Nôm: liêu, rìu
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): あしかせ (ashikase)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: liu4

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

liêu

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái khoá sắt

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bạc, bạch kim loại tốt.
2. (Danh) Cái lò có lỗ. ◎Như: “trà liêu” 茶鐐.
3. (Danh) Cái cùm chân, một hình cụ thời xưa.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái khoá sắt. Một thứ đồ hình dùng để khoá chân người tù.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xích chân.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tên chỉ chất bạch kim — Vòng sắt thật nặng, khoá vào chân người tù thời xưa.