Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: đỉnh
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金鼎
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一フ一ノ丨一丨フ
Thương Hiệt: CBUL (金月山中)
Unicode: U+9424
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金鼎
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一フ一ノ丨一丨フ
Thương Hiệt: CBUL (金月山中)
Unicode: U+9424
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: ding2
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0