Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: kiếm
Tổng nét: 21
Bộ: kim 金 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金僉
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: COMO (金人一人)
Unicode: U+9431
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: kim 金 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金僉
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: COMO (金人一人)
Unicode: U+9431
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nôm: kẽm, thiêm
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): すき (suki)
Âm Nôm: kẽm, thiêm
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): すき (suki)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 51
Bình luận 0