Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thiết giáp
1
/1
鐵甲
thiết giáp
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Áo mặc ra trận làm bằng sắt để che tên đạn — Vỏ ngoài bằng sắt. Td: Thiết giáp xa.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bàng giải vịnh - Lâm Đại Ngọc - 螃蟹詠-林黛玉
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Đề Yển Thành Nhạc vương miếu - 題郾城岳王廟
(
Phan Huy Ích
)
•
Quỷ hoạch từ - Giả Bảo Ngọc - 姽嫿詞-賈寶玉
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Tái thượng khúc kỳ 2 - 塞上曲其二
(
Thương Thái
)
•
Thần Phù sơn vọng hải - 神符山望海
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Tích biệt hành, tống Lưu bộc xạ phán quan - 惜別行送劉僕射判官
(
Đỗ Phủ
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Vương Kiều Loan
)
Bình luận
0